Lu Hamm HD 130 Sx 2003 thanh lý giá thỏa thuận.

Lu Hamm HD 130 Sx 2003 thanh lý giá thỏa thuận.

Liên hệ: 0989.191.364

CÁC ƯU ĐIỂM NỔI BẬT TRÊN LU HAMM HD 130 HV 200

- Sử dụng động cơ Diesel công suất cao và tiếng ổn thấp, tiết kiệm nhiên liệu và tránh ảnh hưởng tới môi trường

- Khoang vận hành  được tối ưu thân thiện cho người lái như: lên xuống 2 bên dễ dàng, ghế vận hành đàn hồi êm ái, giảm rung hiều quả, có thể xoay 180 độ, cột vô lăng điều chỉnh được..Ngoài ra từ đây người lái cũng có thể quan sát rõ bề mặt trống, mép ngoài và môi trường làm việc.

- Tích hợp chuyển dịch vị trí trông lu qua trái hoặc phải 3,9 inch.

- Khả năng leo dốc vượt trội nhờ tất cả các bánh chủ động dẫn động bằng thủy lực.

- Hệ thống phun áp lực với 2 bơm nước, dễ dàng quan sát vòi phun từ ghế lái.

 

Số lượng

THÔNG SỐ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA LU HAMM HD 130 2003

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

ĐƠN VỊ

HD 130 HV

Trọng lượng

Trọng lượng vận hành có mái che ROPS

kg

13555

Trọng lượng vận hành lớn nhất

kg

15460

Tải trọng tĩnh trước/sau

kg/cm

31,9/31,4

Tải trọng trên trục, trước/sau

kg

6833/6722

Kích thước máy

Tổng chiều dài

mm

5000

Tổng chiều cao 

mm

3190

Chiều dài cơ sở

mm

3600

Chiều rộng làm việc lớn nhất

mm

2240

Bán kính quay vòng, bên trong

mm

5210

Tổng chiều rộng 

mm

2250

Hệ thống rung

Tần số rung, trước I/II

Hz (vòng/phút)

42/53 

Tần số rung, sau I/II

Hz (vòng/phút)

42/53 

Biên độ rung, trước I/II

mm

0,81/0,41

Biên độ rung, sau I/II

mm

0,81/0,41

Lực ly tâm, trước I/II

kN

194/156

Lực ly tâm, sau I/II

kN

194/156

Kích thước trống

Bề rộng trống lu, trước/sau mm 2140/2140
Đường kính trống lu, trước/sau mm 1400/1400
Offset, trái/phải inch 3,9

Động cơ Diesel

Nhà sản xuất

 

DEUTZ

Phiên bản

 

TCD 2012 L04 2V

Số Xylanh

 

4

Công suất, ISO 14396, kW/PS/(vòng/phút)

 

100,0/136,0/2300

Công suất SAE J1349, kW/HP/(vòng/phút)

 

134,0/100,0/2300

Hệ thống dẫn động

Tốc độ làm việc

km/h

0-6,2

Tốc độ di chuyển

km/h

0-12,3

Khả năng leo dốc, có/không gia trọng

%

30/35

Hệ thống lái

 

 

Góc chênh +/-

 

10

Kiểu lái

 

Kiểu khớp xoay

Hệ thống phun

Kiểu phun nước

 

Áp lực

Dung tích thùng nhiên liệu

Dung tích thùng nhiên liệu

L

185

Dung tích thùng nước

L

900

Mức độ ồn

Cường độ âm LW(A), lý thuyết

 

106

Cường độ âm LW(A), thực tế

 

106