Máy rải DYNAPAC nhập ĐỨC

Máy rải DYNAPAC nhập ĐỨC

Liên hệ: 0989.191.364
         

máy rải nhập khẩu từ Đức

Số lượng

 

SD2500C

SD2500CS

SD2550C

SD2550CS

Trọng lượng

       

Trọng lượng, tấn

18.5

18.5

20

20

Dimensions

       

Bề rộng cơ sở, m

2.55

2.55

2.55

2.55

Bệ rộng thảm max, m

9

10

12

14

Bề rộng thảm min, m

2

2

2

2

Khả năng thảm

       

Độ dày lớp thảm (max)

 -150 +310

 -150 +310

 -150 +360

 -150  +360

Công suất thảm, t/h

650

800

900

1100

Phễu liệu

       

Chiều cao đổ liệu, mm\

555 (570)

555 (570)

525 (540)

525 (540)

Chiều rộng phễu liệu, kính thước trong,mm

3292

3292

3292

3292

Hệ thống di chuyển

       

Tốc độ thảm, m/min

 0-28

 0-28

 0-28

 0-28

Tốc độ di chuyển, km/h

0-4

0-4

0-4

0-4

Bảng điều khiển

Di chuyển sang trái/ phải

Màn hình hiển thị

Màn hình màu 7”

Khoang vận hành

Di chuyển được (500 mm sang trái và phải)

Engine

       

Kiểu động cơ\

QSB6.7-C173

QSB6.7-C190 (200)\

QSB6.7-C220 (225)\

QSB6.7-C260

Công suất động cơ KW @ 2200 rpm Khí thải

129

142 (149)\

164 (168)\

194

Dung tích thùng nhiên liệu, l

350

350

320

350

 

       

 

       

Kiểu băng tải

Thanh tải liệu đôi

Thanh tải liệu đôi

Thanh tải liệu đôi

Thanh tải liệu đôi

Bề rộng băng tải, mm

2 x 655

2 x 655

2 x 655

2 x 655

Điều khiển băng tải

Tự động nhờ cảm biến

Tự động nhờ cảm biến

Tự động nhờ cảm biến

Tự động nhờ cảm biến

 

       

 

SD2500C

SD2500CS

SD2550C

SD2550CS

Trọng lượng

       

Trọng lượng, tấn

18.5

18.5

20

20

Dimensions

       

Bề rộng cơ sở, m

2.55

2.55

2.55

2.55

Bệ rộng thảm max, m

9

10

12

14

Bề rộng thảm min, m

2

2

2

2

Khả năng thảm

       

Độ dày lớp thảm (max)

 -150 +310

 -150 +310

 -150 +360

 -150  +360

Công suất thảm, t/h

650

800

900

1100

Phễu liệu

       

Chiều cao đổ liệu, mm\

555 (570)

555 (570)

525 (540)

525 (540)

Chiều rộng phễu liệu, kính thước trong,mm

3292

3292

3292

3292

Hệ thống di chuyển

       

Tốc độ thảm, m/min

 0-28

 0-28

 0-28

 0-28

Tốc độ di chuyển, km/h

0-4

0-4

0-4

0-4

Bảng điều khiển

Di chuyển sang trái/ phải

Màn hình hiển thị

Màn hình màu 7”

Khoang vận hành

Di chuyển được (500 mm sang trái và phải)

Engine

       

Kiểu động cơ\

QSB6.7-C173

QSB6.7-C190 (200)\

QSB6.7-C220 (225)\

QSB6.7-C260

Công suất động cơ KW @ 2200 rpm Khí thải

129

142 (149)\

164 (168)\

194

Dung tích thùng nhiên liệu, l

350

350

320

350

 

       

 

       

Kiểu băng tải

Thanh tải liệu đôi

Thanh tải liệu đôi

Thanh tải liệu đôi

Thanh tải liệu đôi

Bề rộng băng tải, mm

2 x 655

2 x 655

2 x 655

2 x 655

Điều khiển băng tải

Tự động nhờ cảm biến

Tự động nhờ cảm biến

Tự động nhờ cảm biến

Tự động nhờ cảm biến